Ubiquiti UniFi AP nanoHD – Bộ phát wifi công nghệ MU-MIMO 802.11ac Wave 2
UniFi AP nanoHD phát sóng đồng thời trên hai băng tần 2.4Ghz (300Mbps) và 5Ghz (1733Mbps) với công nghệ tiên tiến nhất MU-MIMO 4×4. Thiết kế nhỏ gọn mang lại sự kết hợp hiệu quả về chi phí và hiệu suất hoạt động. UniFi AP nanoHD tương thích hoàn toàn với các switch PoE 802.3af trên thị trường giúp bạn triển khai hệ thống đơn giản và nhanh chóng.
Phần mềm UniFi Controller trực quan
Việc cài đặt, cấu hình, và quản lý tất cả các thiết bị UniFi AP nanoHD được thực hiện dễ dàng thông qua giao diện người dùng trực quan của UniFi Controller với nhiều tính năng cao cấp như marketing wifi, quản lý thu thập người dùng, Qos, hotspot, mạng khách, Radius…
Thiết kế
Thiết kế nhỏ gọn, thời trang, thẩm mỹ giúp bạn dể dàng lắp đặt bất kỳ vị trí nào trong ngôi nhà hay văn phòng của mình.
Thông số kỹ thuật UniFi AP AC NanoHD
Dimensions | 160 x 160 x 32.65 mm (6.3 x 6.3 x 1.29″) |
Weight With Mounting Kits |
300 g (10.6 oz) 315 g (11.1 oz) |
Networking Interface | (1) RJ45 GbE |
Buttons | (1) Reset to Defaults |
Power Method | 802.3af |
Power Supply | UniFi Switch (PoE) |
Max. Power Consumption | 10.5W |
Operating Frequency | 2.4 GHz 5 GHz |
Max. TX Power 2.4 GHz 5 GHz |
23 dBm 26 dBm |
Antenna Gain 2.4 GHz 5 GHz |
2.8 dBi 3 dBi |
MIMO 2.4 GHz 5 GHz |
2×2 4×4 |
Throughput 2.4GHz 5GHz |
300 Mbps 1733 Mbps |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | 8 per Radio |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.