Router wifi tốc độ AC1300 công suất cao phát sóng trên hai băng tần đồng thời
APTEK A134GHU tương thích chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/b/g/n/ac, tốc độ lên đến 867Mbps đối với băng tần 5GHz và 400Mbps với băng tần 2.4GHz. Thiết bị phù hợp các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như xem video HD và chơi game trực tuyến.
Hiệu suất Wi-Fi cao, lướt web mượt mà
APTEK A134GHU trang bị 4 anten, băng tần kép hỗ trợ công nghệ MU-MIMO và bộ khuếch đại công suất cao bảo đảm tốc độ đường truyền ổn định, duy trì tốc độ cao với khoảng cách xa hơn. Với băng thông cao và trang bị công nghệ MU-MIMO giúp cho thiết bị có thể đáp ứng mọi nhu cầu như trang bị cho công ty, quán cafe, nhà hàng, những nơi công cộng với nhiều thiết bị truy cập wifi đồng thời mà vẫn mượt mà.
Trang bị cổng USB tiện lợi
Cổng USB 3.0 cho phép APTEK A134GHU kết nối thiết bị lưu trữ bên ngoài như USB, ổ cứng di động định dạng: FAT32, NTFS cho phép bạn có thể tạo một hệ thống lưu trữ và truy cập dữ liệu qua mạng.
Phụ huynh dễ dàng kiểm soát truy cập
Lịch biểu tắt/mở Wi-Fi giúp phụ huynh dễ dàng thiết lập thời gian truy cập Wi-Fi, quản lý lịch biểu truy cập Wi-Fi của trẻ.
Mạng khách
APTEK A134GHU cung cấp Wi-Fi khách riêng biệt giúp tăng cường bảo mật hệ thống, cũng như hạn chế băng thông khi có nhu cầu. Lọc theo địa chỉ IP, MAC và URL giúp quản lý thời gian và truy cập linh hoạt. Tính năng lọc địa chỉ IP bảo vệ an toàn hệ thống dữ liệu của bạn.
Thiết kế tinh tế
APTEK A134GHU thiết kế kiểu dáng mạnh mẽ, hầm hố cùng 4 anten dễ dàng gấp gọn và tiện lợi.
Thông số kỹ thuật:
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Port | 1 cổng WAN 10/100/1000M RJ45 4 cổng LAN 10/100/1000M RJ45 |
Nguồn | Đầu vào AC 100-240V ,50/60hz, đầu ra DC 12V/1.5A |
Antenna | 4 anten cố định 5dBi |
LED Indicators | Nguồn, WAN, LAN, Wireless |
Nút điều khiển | 1 nút RESET |
KHÔNG DÂY | |
Chuẩn tương thích | IEEE 802.11b/g/n/a/ac |
Băng tần | 2.4GHz: 2.412GHz – 2.484GHz 5GHz: 5.180GHz – 5.885GHz |
Tốc độ Wi-Fi | QAM-256 2.4GHz: 400Mbps 5GHz: 867Mbps |
Công suất phát | Rất mạnh |
Wireless Security | Mixed (WPA/WPA2), WPA2 |
Reception Sensitivity |
11ac : -70dBm@10% PER、 11n : -72dBm@10% PER 11g : -75dBm@10% PER 、11b: -85dBm@8% PER
|
Tính năng Wi-Fi | Wireless: ACL, Schedule Wireless, hỗ trợ mạng Wi-Fi Guest Access, Enable/Disable Wireless, Liệt kê người dùng, WMM |
PHẦN MỀM | |
WAN | Static, DHCP, PPPoE, Clone MAC |
Operation Mode | Router, Access Point |
Management | Web Nút ResetGiao diện Web reset Factory |
Chất lượng dịch vụ | Có |
Tính năng nâng cao | Firewall: IP, MAC, Port, URL firewall, Port Forwarding, DMZ, UPnP, QoS
DDNS, NTP, Schedule reboot, Backup/restore cấu hình, Nâng cấp firmware |
USB |
Hỗ trợ các định dạng: FAT32, NTFS
Hỗ trợ Disk Management, Samba Server
|
THÔNG SỐ KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0 ℃ ~ 40 ℃ (32 ℉ ~ 104 ℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40 ℃ ~ 70 ℃ (-40 ℉ ~ 158 ℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.